Có 2 kết quả:

博愛座 bó ài zuò ㄅㄛˊ ㄚㄧˋ ㄗㄨㄛˋ博爱座 bó ài zuò ㄅㄛˊ ㄚㄧˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

priority seat (on a bus etc) (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

priority seat (on a bus etc) (Tw)

Bình luận 0